EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaclastics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaclastics
anaclastics /,ænə'klæstiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khúc xạ học
← Xem thêm từ anaclastic
Xem thêm từ anacolutha →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ana
anaclastic
as
ast
clast
clastic
ic
la
last
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…