ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ampullae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ampullae


ampullae /æm'pulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ampullae
  bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã)
  (số nhiều) bóng
membraneous ampulla → bóng màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…