ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ampullaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ampullaceous


ampullaceous /,æmpə'leiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình (giống cái) bình
  hình (giống cái) bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…