ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amphoteric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amphoteric


amphoteric /,æmfə'terik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý); (hoá học) lưỡng tính
amphoteric ion → ion lưỡng tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…