EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amice
amice /'æmis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
mũ trùm đầu
← Xem thêm từ amicably
Xem thêm từ amicron →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ce
ic
ice
mi
mice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…