EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amicably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amicably
amicably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thân thiện, thân tình
← Xem thêm từ amicableness
Xem thêm từ amice →
Từ vựng liên quan
a
ab
ably
AM
am
bl
cab
ic
mi
mica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…