ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amicable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amicable


amicable /'æmikəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân ái, thân mật, thân tình
amicable advice → lời khuyên thân tình
amicable talk → cuộc trò chuyện thân mật
  thoả thuận, hoà giải
an amicable settlement → sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…