EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amblychromatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amblychromatic
amblychromatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhuộm màu nhạt
← Xem thêm từ ambling
Xem thêm từ amblyophyllous →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
at
bl
ch
chroma
chromatic
ic
lych
ma
mat
mb
om
rom
roma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…