EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amazedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amazedly
amazedly /ə'meizidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên
← Xem thêm từ amazed
Xem thêm từ amazedness →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amaze
amazed
ma
maze
mazed
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…