EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amateurism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amateurism
amateurism /,æmə'tə:rizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
← Xem thêm từ amateurishness
Xem thêm từ amateurs →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amateur
at
ate
is
ism
ma
mat
mate
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…