ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amateurism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amateurism


amateurism /,æmə'tə:rizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…