EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aluminum conductor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aluminum conductor
aluminum conductor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dây dẫn nhôm
← Xem thêm từ aluminum cable
Xem thêm từ aluminums →
Từ vựng liên quan
a
alu
alum
aluminum
co
con
conduct
conductor
duct
in
mi
min
nu
on
or
to
tor
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…