EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alternating flux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alternating flux
alternating flux
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thông lượng xoay chiều
← Xem thêm từ alternating field
Xem thêm từ alternating group →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
alternating
at
er
flu
flux
in
lux
rn
rna
tern
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…