ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alternating current bridge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alternating current bridge


alternating current bridge

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cầu dòng xoay chiều

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…