ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Alt (alternate) key

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Alt (alternate) key


Alt (alternate) key

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phím khác và tùy qui định)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…