EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Alt (alternate) key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Alt (alternate) key
Alt (alternate) key
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phím khác và tùy qui định)
← Xem thêm từ alt
Xem thêm từ altar →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
alternate
at
ate
er
key
rn
rna
tern
ternate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…