EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpha rays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpha rays
alpha rays /'ælfə'reiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) tia anfa
← Xem thêm từ alpha ray
Xem thêm từ alpha standard procedure →
Từ vựng liên quan
a
alp
alpha
ay
ha
lp
ra
ray
rays
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…