EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpha cut-off frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpha cut-off frequency
alpha cut-off frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số cắt anfa, tần số giới hạn anfa
← Xem thêm từ alpha current factor
Xem thêm từ alpha display →
Từ vựng liên quan
a
alp
alpha
cut
en
frequency
ha
lp
of
off
qu
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…