EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Alpha coeficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Alpha coeficient
Alpha coeficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hệ số Alpha
+ Xem CAPITAL ASSET PRINCING MODEL.
← Xem thêm từ alpha code = alphabetic code
Xem thêm từ alpha current factor →
Từ vựng liên quan
a
alp
alpha
ci
co
en
ent
ha
ic
ici
lp
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…