ex. Game, Music, Video, Photography

Almost all roads leading to the bridge and the bridge were gridlocked.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ i. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Almost all roads leading to the bridge and the bridge were gridlocked.

Nghĩa của câu:

Hầu hết tất cả các con đường dẫn đến cầu và cầu đều bị tắc nghẽn.

i


Ý nghĩa

@i /ai/
* danh từ, số nhiều Is, I's
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
!to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
* đại từ
- tôi, ta, tao, tớ
=i said so+ tôi nói vậy
=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi
* danh từ
- the i (triết học) cái tôi

@i/o
- hệ thống vào/ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…