EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alluvion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alluvion
alluvion /ə'lu:vjən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)
nước lụt
bồi tích, đất bồi, phù sa
← Xem thêm từ alluvial
Xem thêm từ alluvium →
Từ vựng liên quan
a
all
ion
on
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…