ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alluvial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alluvial


alluvial /ə'lu:vjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa
alluvial soil → đất phù sa, đất bồi

danh từ


  đất phù sa, đất bồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…