ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allusive


allusive /ə'lu:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ
  có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng
allusive arms → phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…