EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allusions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allusions
allusion /ə'lu:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói bóng gió, sự ám chỉ
to make an allusion to
→ nói bóng gió, ám chỉ, nói đến
lời ám chỉ
← Xem thêm từ allusion
Xem thêm từ allusive →
Từ vựng liên quan
a
all
allusion
ion
ions
LUS
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…