EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alliterations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alliterations
alliteration /ə,litə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lặp lại âm đầu
← Xem thêm từ alliteration
Xem thêm từ alliterative →
Từ vựng liên quan
a
all
alliteration
at
er
era
ion
ions
it
iteration
iterations
li
lit
lite
liter
literati
on
ra
rat
ratio
ration
rations
tera
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…