ex. Game, Music, Video, Photography

All the arms and ammunition will be disposed off, an official said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ammunition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

All the arms and ammunition will be disposed off, an official said.

Nghĩa của câu:

ammunition


Ý nghĩa

@ammunition /,æmju'niʃn/
* danh từ
- đạn dược
* định ngữ
- (thuộc) đạn dược
=ammunition belt+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn
=ammunition+ hòm đạn
=ammunition depot+ kho đạn
=ammunition factory+ xưởng đúc đạn
=ammunition waggon+ toa chở đạn dược
- (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
- (sử học) quân trang quân dụng
=amminition boots+ giày quân dụng
=ammunition bread+ bánh quân dụng
=ammunition leg+ (thông tục) chân gỗ, chân giả
* ngoại động từ
- cung cấp đạn dược

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…