EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
all-honoured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
all-honoured
all-honoured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được mọi người kính trọng
← Xem thêm từ all-hallows
Xem thêm từ all-in →
Từ vựng liên quan
a
all
ho
hon
honour
honoured
no
on
ono
ou
our
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…