ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ algobrithm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng algobrithm


algobrithm

Phát âm


Ý nghĩa

  thuật toán, angôrit
  division a. thuật toán
  Euclid’s a. thuật toán Ơclít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…