EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
algidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
algidity
algidity /æl'dʤiditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lạnh giá, sự cảm hàn
← Xem thêm từ algid
Xem thêm từ algobrithm →
Từ vựng liên quan
a
algid
gi
id
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…