EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
algicid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
algicid
algicid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) chất diệt tảo
← Xem thêm từ algerine
Xem thêm từ algid →
Từ vựng liên quan
a
ci
cid
gi
ic
ici
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…