ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ algerine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng algerine


algerine /æl'dʤiəriən/ (Algerine) /,ældʤə'ri:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) An giê ri

danh từ


  người An giê ri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…