alert /ə'lə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tỉnh táo, cảnh giác
linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
danh từ
sự báo động, sự báo nguy
to put on the alert → đặt trong tình trạng báo động
sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
sự cảnh giác, sự đề phòng
to be on the alert → cảnh giác đề phòng
@alert
(Tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt)