ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alerts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alerts


alert /ə'lə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tỉnh táo, cảnh giác
  linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát

danh từ


  sự báo động, sự báo nguy
to put on the alert → đặt trong tình trạng báo động
  sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
  sự cảnh giác, sự đề phòng
to be on the alert → cảnh giác đề phòng

@alert
  (Tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…