EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alertness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alertness
alertness /ə'lə:tnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tỉnh táo, sự cảnh giác
tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát
← Xem thêm từ alertly
Xem thêm từ alerts →
Từ vựng liên quan
a
ale
alert
er
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…