ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ airdrops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng airdrops


airdrop

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù
* động từ
  thả xuống bằng dù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…