EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air staff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air staff
air staff /'eəstɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ tham mưu không quân
← Xem thêm từ air-squadron
Xem thêm từ air-stop →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
st
sta
staff
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…