EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-base
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-base
air-base /'eəbeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) căn cứ không quân
← Xem thêm từ air base
Xem thêm từ air beacon →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
as
ba
base
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…