EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-barrage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-barrage
air-barrage /'eəbærɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (quân sự)
hàng rào khí cầu phòng không
lưới lửa phòng không
← Xem thêm từ air-balloon
Xem thêm từ air base →
Từ vựng liên quan
a
age
ai
air
ba
bar
barrage
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…