ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agreed!

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agreed!


agreed!

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ agree
  agreed
  đồng ý, tán thành
  thành ngữ agree
  agreed
  đồng ý, tán thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…