EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agreed!
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agreed!
agreed!
Phát âm
Ý nghĩa
thành ngữ agree
agreed
đồng ý
, tán thành
thành ngữ agree
agreed
đồng ý
, tán thành
← Xem thêm từ agreed
Xem thêm từ agreeing →
Từ vựng liên quan
a
agree
agreed
greed
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…