ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aglare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aglare


aglare

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sáng bừng
His eyes aglare with fury →Mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…