ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glare


glare /gleə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng, ánh chói
  vẻ hào nhoáng loè loẹt
  cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ

nội động từ


  chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
  nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
to glare at someone → nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ

ngoại động từ


  tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng

@glare
  (Tech) sáng bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…