EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aggrandizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aggrandizing
aggrandize /ə'grændaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)
phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
← Xem thêm từ aggrandizes
Xem thêm từ aggravate →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
gran
grand
in
ra
ran
rand
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…