ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggrandizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggrandizing


aggrandize /ə'grændaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)
  phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…