EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aftershaves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aftershaves
aftershave
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước thơm dùng sau khi cạo râu
← Xem thêm từ aftershave
Xem thêm từ aftershock →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
afters
aftershave
av
ave
er
ft
ha
have
haves
sh
shave
shaves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…