ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afterpiece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afterpiece


afterpiece /'ɑ:ftəpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…