EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterpiece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterpiece
afterpiece /'ɑ:ftəpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
← Xem thêm từ afternoons
Xem thêm từ afters →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
ce
ec
er
ft
pi
pie
piece
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…