ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aftermost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aftermost


aftermost /'ɑ:ftəmoust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
  sau cùng, sau rốt, cuối cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…