EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aftermost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aftermost
aftermost /'ɑ:ftəmoust/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
sau cùng, sau rốt, cuối cùng
← Xem thêm từ aftermaths
Xem thêm từ afternoon →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
er
ERM
ft
mo
mos
most
os
rm
st
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…