EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterbrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterbrain
afterbrain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
não sau
← Xem thêm từ afterbirths
Xem thêm từ afterbrains →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
ai
br
bra
brain
er
ft
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…