EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
after-shaft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
after-shaft
after-shaft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
túm lông cuối; túm lông phụ
← Xem thêm từ after-sensation
Xem thêm từ afteraction →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
er
ft
ha
haf
haft
sh
shaft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…