EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
after-grass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
after-grass
after-grass /'ɑ:ftəgrɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỏ mọc lại, cọ tái sinh
← Xem thêm từ after-fermentation
Xem thêm từ after-growing →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
as
ass
er
ft
grass
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…