ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afresh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afresh


afresh /ə'freʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lại lần nữa
to start afresh → bắt đầu lại từ đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…