EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afresh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afresh
afresh /ə'freʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lại lần nữa
to start afresh
→ bắt đầu lại từ đầu
← Xem thêm từ afreet
Xem thêm từ african →
Từ vựng liên quan
a
fresh
re
res
resh
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…