EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afocal resonator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afocal resonator
afocal resonator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái cộng hưởng không đồng tiêu
← Xem thêm từ aflutter
Xem thêm từ afoot →
Từ vựng liên quan
a
at
cal
focal
nato
oc
on
or
re
res
resonator
so
son
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…