ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affirmatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affirmatives


affirmative /ə'fə:mətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khẳng định; quả quyết
an affirmative answer → câu trả lời khẳng định

danh từ


  lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
to answer in the affirmative → trả lời ừ, trả lời được

@affirmative
  khẳng định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…