affirmative /ə'fə:mətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khẳng định; quả quyết
an affirmative answer → câu trả lời khẳng định
danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
to answer in the affirmative → trả lời ừ, trả lời được
@affirmative
khẳng định