ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affectionate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affectionate


affectionate /ə'fekʃnit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…