EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeromagnetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeromagnetic
aeromagnetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) từ tính, (có) từ tính
← Xem thêm từ aerology
Xem thêm từ aeromechanical →
Từ vựng liên quan
a
aero
er
ic
ma
mag
magnet
magnetic
net
om
rom
roma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…